Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

Bảng giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm áp dụng cho các bệnh viện

( Ban hành kèm theo Thông tư 39/ 2018/ TT – BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế
(Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên lạc với nhân viên y tế để được tư vấn)

Mã dịch vụTên dịch vụGiá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
04C1.1.3Siêu âm42100
03C4.1.3Siêu âm + đo trục nhãn cầu74500
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng179000
03C4.1.1Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu219000
03C4.1.6Siêu âm Doppler màu tim + cản âm254000
03C4.1.5Siêu âm tim gắng sức584000
04C1.1.4Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)454000
04C1.1.5Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản802000
04C1.1.6Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR 1989000
Chụp X-quang thường
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)49200
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)55200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)55200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)68200
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp12800
03C4.2.2.1Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)63200
03C4.2.1.7Chụp Angiography mắt213000
04C1.2.5.33Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 100000
04C1.2.5.34Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang 115000
04C1.2.5.35Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang155000
03C4.2.5.10Chụp mật qua Kehr236000
04C1.2.5.30Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)535000
04C1.2.5.31Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang525000
03C4.2.5.11Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang202000
04C1.2.6.36Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)367000
03C4.2.5.12Chụp X - quang vú định vị kim dây382000
03C4.2.5.13Lỗ dò cản quang402000
03C4.2.5.15Mammography (1 bên)93200
04C1.2.6.37Chụp tủy sống có tiêm thuốc397000
Chụp X-quang số hóa
04C1.2.6.51Chụp X-quang số hóa 1 phim64200
04C1.2.6.52Chụp X-quang số hóa 2 phim96200
04C1.2.6.53Chụp X-quang số hóa 3 phim121000
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp18300
04C1.2.6.54Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa407000
04C1.2.6.55Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa605000
04C1.2.6.56Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa560000
04C1.2.6.57Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa220000
04C1.2.6.58Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa220000
04C1.2.6.59Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa260000
04C1.2.6.60Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa517000
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)940000
Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp 382000
Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
04C1.2.6.41Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang519000
04C1.2.6.42Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang628000
04C1.2.6.63Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang1697000
04C1.2.63Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang1442000
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang3446000
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang3119000
04C1.2.6.64Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang2980000
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang2725000
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang6667000
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang6628000
04C1.2.6.61Chụp PET/CT19724000
04C1.2.6.62Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị20478000
04C1.2.6.43Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5570000
04C1.2.6.44Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA5881000
04C1.2.6.45Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA 6781000
04C1.2.6.46Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA 9031000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm7781000
04C1.2.6.48Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA9631000
04C1.2.6.47Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA9081000
04C1.2.6.50Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.2068000
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1176000
04C1.2.6.50Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA3581000
03C2.1.56Đốt sóng cao tần hoặcvi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner1718000
03C2.1.57Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm1218000
04C1.2.6.49Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)3081000
03C4.2.5.2Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang2210000
03C4.2.5.1Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang1308000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô8656000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng3156000
Một số kỹ thuật khác
Đo mật độ xương 1 vị trí81400
Đo mật độ xương 2 vị trí140000
Đo mật độ xương 21000
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
Bơm rửa khoang màng phổi212000
03C1.51Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)463000
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi1012000
04C2.108Cấp cứu ngừng tuần hoàn473000
04C3.1.142Cắt chỉ32000
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng156000
04C2.69Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135000
04C2.112Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm174000
04C2.71Chọc hút khí màng phổi141000
04C2.70Chọc rửa màng phổi204000
03C1.4Chọc dò màng tim243000
03C1.74Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm175000
03C1.1Chọc dò tuỷ sống105000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp164000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm219000
04C2.67Chọc hút hạch hoặc u 108000
04C2.121Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 150000
04C2.122Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính728000
04C2.68Chọc hút tế bào tuyến giáp 108000
04C2.111Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm149000
04C2.115Chọc hút tủy làm tủy đồ528000
04C2.114Chọc hút tủy làm tủy đồ 126000
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)2358000
04C2.98Dẫn lưu màng phổi tối thiểu592000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm672000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính1193000
03C1.58Đặt catheter động mạch quay542000
03C1.59Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục1363000
03C1.57Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng649000
04C2.104Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1122000
04C2.103Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 1122000
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu6800000
04C2.106Đặt nội khí quản564000
Đặt sonde dạ dày 88700
03C1.52Đặt sonde JJ niệu quản 913000
03C1.32Đặt stent thực quản qua nội soi1133000
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim 2965000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 2010000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio1910000
Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi192000
03C1.56Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng2317000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục184000
Hút dịch khớp113000
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm123000
Hút đờm10800
04C2.119Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 936000
04C2.79Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)558000
04C2.78Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)956000
03C1.71Lọc máu liên tục (01 lần)2200000
03C1.72Lọc tách huyết tương (01 lần)1624000
04C2.99Mở khí quản715000
04C2.120Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)369000
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản92900
03C1.39Nội soi lồng ngực963000
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất5002000
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi5780000
03C1.45Niệu dòng đồ58200
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết1756000
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết1456000
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản3256000
04C2.96Nội soi phế quản ống mềm gây tê749000
04C2.116Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết1125000
04C2.117Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật2573000
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần2833000
04C2.88Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết426000
Nội soi dạ dày làm Clo test 291000
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết240000
04C2.90Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 401000
04C2.89Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết300000
04C2.92Nội soi trực tràng có sinh thiết287000
04C2.91Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết186000
03C1.25Nội soi dạ dày can thiệp 719000
03C4.2.4.2Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)2674000
04C2.85Nội soi ổ bụng815000
04C2.86Nội soi ổ bụng có sinh thiết 968000
03C1.36Nội soi ống mật chủ163000
Nội soi siêu âm chẩn đoán1160000
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ2889000
03C1.40Nội soi tiết niệu có gây mê 841000
04C2.101Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản 919000
04C2.94Nội soi bàng quang có sinh thiết 641000
04C2.93Nội soi bàng quang không sinh thiết519000
04C2.118Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 688000
04C2.95Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục886000
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch1348000
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1367000
Nối thông động- tĩnh mạch1148000
04C2.74Nong niệu đạo và đặt thông đái237000
03C1.31Nong thực quản qua nội soi 2266000
04C2.73Rửa bàng quang194000
03C1.5Rửa dạ dày115000
03C1.54Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín585000
Rửa phổi toàn bộ8101000
03C1.55Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá825000
Rút máu để điều trị230000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe176000
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe590000
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng554000
03C1.21Sinh thiết cơ tim 1746000
04C2.80Sinh thiết da hoặc niêm mạc124000
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm995000
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm822000
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính1892000
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính1692000
04C2.81Sinh thiết hạch hoặc u258000
04C2.110Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm1096000
04C2.83Sinh thiết màng phổi 427000
Sinh thiết móng303000
04C2.84Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng603000
04C2.82Sinh thiết tủy xương 238000
04C2.113Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết1368000
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).2673000
03C1.20Sinh thiết vú153000
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic1554000
03C1.30Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng639000
03C1.28Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu566000
03C1.22Soi khớp có sinh thiết494000
03C1.23Soi màng phổi429000
03C1.67Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp876000
03C1.27Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp737000
03C1.26Soi ruột non 630000
03C1.24Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun418000
03C1.29Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ239000
03C1.62Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực983000
03C1.61Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim493000
04C2.107Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE) 1496000
04C2.123Thận nhân tạo cấp cứu1533000
04C2.76Thận nhân tạo chu kỳ 552000
04C3.1.149Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu62400
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu 833000
04C3.1.150Tháo bột khác51900
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính242000
04C3.1.143Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm56800
04C3.1.144Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm81600
04C3.1.145Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm81600
04C3.1.145Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm111000
04C3.1.146Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng132000
04C3.1.147Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng177000
04C3.1.148Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng236000
Thay canuyn mở khí quản245000
04C2.72Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi91900
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú501000
04C2.105Thở máy (01 ngày điều trị)551000
04C2.65Thông đái 88700
04C2.66Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch)11000
Tiêm khớp90000
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm130000
Truyền tĩnh mạch21000
04C3.1.151Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 176000
04C3.1.152Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 233000
04C3.1.153Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 253000
04C3.1.154Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 299000
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
03C1DY.2Bàn kéo45200
04C2.DY139Bó Farafin42000
Bó thuốc49700
03C1DY.3Bồn xoáy15800
04C2.DY125Châm (có kim dài)71100
Châm (kim ngắn)64100
03C1DY.8Chẩn đoán điện35400
03C1DY.29Chẩn đoán điện thần kinh cơ56900
04C2.DY124Chôn chỉ (cấy chỉ) 141000
04C2.DY140Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35400
Đặt thuốc y học cổ truyền44800
04C2.DY126Điện châm (có kim dài)73100
Điện châm (kim ngắn)66100
04C2.DY130Điện phân45000
04C2.DY138Điện từ trường38000
03C1DY.20Điện vi dòng giảm đau28500
04C2.DY134Điện xung41000
03C1DY.25Giác hơi32800
03C1DY.1Giao thoa28500
04C2.DY129Hồng ngoại34600
04C2.DY141Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp44100
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)333000
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống201000
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình47400
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống144000
04C2.DY132Laser châm46800
03C1DY.32Laser chiếu ngoài33700
03C1DY.33Laser nội mạch53000
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền103000
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền103000
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền103000
Ngâm thuốc y học cổ truyền48800
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ1038000
03C1DY.17Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ31700
Sắc thuốc thang (1 thang)12400
04C2.DY137Siêu âm điều trị45200
04C2.DY131Sóng ngắn34200
03C1DY.35Sóng xung kích điều trị60600
03C1DY.5Tập do cứng khớp44400
03C1DY.6Tập do liệt ngoại biên27200
03C1DY.4Tập do liệt thần kinh trung ương40700
03C1DY.19Tập dưỡng sinh22700
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)57400
03C1DY.11Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi10800
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)300000
Tập nuốt (có sử dụng máy)156000
Tập nuốt (không sử dụng máy)126000
Tập sửa lỗi phát âm103000
04C2.DY136Tập vận động đoạn chi 41100
04C2.DY135Tập vận động toàn thân45400
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500
03C1DY.13Tập với hệ thống ròng rọc10800
03C1DY.12Tập với xe đạp tập10800
04C2.DY127Thuỷ châm64800
03C1DY.14Thuỷ trị liệu 60600
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động2750000
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ1145000
04C2.DY133Tử ngoại33400
03C1DY.16Vật lý trị liệu chỉnh hình29700
03C1DY.15Vật lý trị liệu hô hấp29700
03C1DY.18Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động29700
03C1DY.30Xoa bóp áp lực hơi29700
04C2.DY128Xoa bóp bấm huyệt 64200
03C1DY.21Xoa bóp bằng máy27200
03C1DY.22Xoa bóp cục bộ bằng tay40600
03C1DY.23Xoa bóp toàn thân 49000
Xông hơi thuốc42000
Xông khói thuốc37000
Xông thuốc bằng máy42000
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
Thủ thuật loại I128000
Thủ thuật loại II68300
Thủ thuật loại III39900
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)5149000
Thay dây, thay tim phổi (ECMO) 1476000
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ 1258000
Kết thúc và rút hệ thống ECMO2414000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt3162000
Phẫu thuật loại I2136000
Phẫu thuật loại II1270000
Thủ thuật loại đặc biệt1208000
Thủ thuật loại I747000
Thủ thuật loại II450000
Thủ thuật loại III310000
NỘI KHOA
DƯ-MDLSGiảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ1376000
DƯ-MDLSGiảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn874000
DƯ-MDLSLiệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)2363000
DƯ-MDLSLiệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)5079000
DƯ-MDLSPhản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)288000
DƯ-MDLSPhản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.158000
DƯ-MDLSTest áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm518000
DƯ-MDLSTest hồi phục phế quản170000
DƯ-MDLSTest huyết thanh tự thân 662000
DƯ-MDLSTest kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine874000
DƯ-MDLSTest kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn832000
DƯ-MDLSTest lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa332000
DƯ-MDLSTest lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)375000
DƯ-MDLSTest nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 473000
DƯ-MDLSTest nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 387000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại I1551000
Phẫu thuật loại II1078000
Thủ thuật loại đặc biệt814000
Thủ thuật loại I568000
Thủ thuật loại II313000
Thủ thuật loại III160000
DA LIỄU
Chụp và phân tích da bằng máy203000
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da191000
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn327000
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân232000
Điều trị hạt cơm bằng Plasma350000
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell1231000
Điều trị một số bệnh da bằng IPL445000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng325000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu1025000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby1180000
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài205000
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc277000
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn658000
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)720000
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 1100000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2148000
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 2424000
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương620000
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 534000
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới1868000
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 1508000
Phẫu thuật điều trị u dưới móng735000
Phẫu thuật giải áp thần kinh 2274000
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da3251000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt3198000
Phẫu thuật loại I1793000
Phẫu thuật loại II1039000
Phẫu thuật loại III783000
Thủ thuật loại đặc biệt747000
Thủ thuật loại I379000
Thủ thuật loại II245000
Thủ thuật loại III146000
NỘI TIẾT
03C2.1.5Dẫn lưu áp xe tuyến giáp227000
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường254000
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm6513000
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm4119000
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm5725000
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm4436000
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm3313000
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm4259000
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm2750000
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm5421000
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm7697000
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm7588000
Các thủ thuật còn lại khác
Thủ thuật loại I604000
Thủ thuật loại II385000
Thủ thuật loại III210000
NGOẠI KHOA
Ngoại Thần kinh
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ4442000
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não 5012000
Phẫu thuật u hố mắt 5461000
Phẫu thuật áp xe não 6746000
03C2.1.39Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4080000
03C2.1.45Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống4918000
03C2.1.38Phẫu thuật nội soi u tuyến yên5386000
Phẫu thuật tạo hình màng não5630000
Phẫu thuật thoát vị não, màng não 5331000
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 7129000
03C2.1.43Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa7350000
03C2.1.41Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ6542000
03C2.1.42Phẫu thuật vi phẫu u não thất6542000
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên 7029000
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt 5306000
Phẫu thuật ghép khuyết sọ4496000
Phẫu thuật u xương sọ4951000
Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5315000
03C2.1.44Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não6658000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 7005000
03C2.1.40Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường6350000
03C2.1.46Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 6826000
Ngoại Lồng ngực - mạch máu
03C2.1.31Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung 1595000
03C2.1.24Phẫu thuật bắc cầu mạch vành17967000
03C2.1.25Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)14468000
03C2.1.18Phẫu thuật cắt màng tim rộng14228000
03C2.1.15Phẫu thuật cắt ống động mạch12741000
03C2.1.17Phẫu thuật nong van động mạch chủ7728000
03C2.1.16Phẫu thuật tạo hình eo động mạch14228000
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7210000
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF3701000
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực3249000
03C2.1.19Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12542000
03C2.1.21Phẫu thuật thay động mạch chủ 18474000
03C2.1.20Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)16967000
Phẫu thuật tim kín khác 13725000
03C2.1.14Phẫu thuật tim loại Blalock14228000
03C2.1.26Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể16317000
Phẫu thuật u máu các vị trí 2979000
Phẫu thuật cắt phổi8530000
Phẫu thuật cắt u trung thất10195000
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi1736000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác6603000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 9866000
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương8172000
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)6731000
Ngoại Tiết niệu
03C2.1.91Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu6474000
Phẫu thuật cắt thận4176000
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận 6034000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 3971000
03C2.1.82Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc 4261000
03C2.1.83Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận 4120000
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 4042000
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)5274000
03C2.1.85Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi3016000
Phẫu thuật cắt bàng quang 5237000
Phẫu thuật cắt u bàng quang 5351000
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 4510000
03C2.1.84Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang5745000
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang 4510000
Phẫu thuật đóng dò bàng quang 4359000
03C2.1.87Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser2656000
03C2.1.88Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)2656000
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 4879000
03C2.1.86Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi3908000
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác4095000
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn 2301000
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1731000
Phẫu thuật tạo hình dương vật 4180000
03C2.1.89Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt 3524000
03C2.1.12Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)2380000
03C2.1.13Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)1271000
Tiêu hóa
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản5373000
Phẫu thuật cắt thực quản 7172000
03C2.1.61Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng5754000
Phẫu thuật đặt Stent thực quản 5100000
03C2.1.60Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày5894000
Phẫu thuật tạo hình thực quản 7437000
03C2.1.59Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5894000
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày 4845000
Phẫu thuật cắt dạ dày 7155000
03C2.1.62Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 5030000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2867000
03C2.1.64Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày3191000
03C2.1.81Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì2898000
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman4414000
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột2474000
Phẫu thuật cắt nối ruột4237000
03C2.1.63Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột4191000
Phẫu thuật cắt ruột non4573000
Phẫu thuật cắt ruột thừa 2531000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2534000
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn6850000
03C2.1.80Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì4578000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4220000
03C2.1.65Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng 3261000
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài2634000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng3530000
Phẫu thuật cắt gan 8022000
03C2.1.78Phẫu thuật nội soi cắt gan 5532000
03C2.1.77Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao 6612000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác 4643000
03C2.1.79Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác3261000
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu 5204000
Phẫu thuật cắt túi mật 4467000
03C2.1.73Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3053000
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 4443000
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 6730000
03C2.1.76Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột 3761000
03C2.1.67Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 4394000
03C2.1.72Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật3261000
03C2.1.75Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 4083000
03C2.1.74Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP3400000
Phẫu thuật nối mật ruột4343000
Phẫu thuật cắt khối tá tụy10701000
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối 10031000
Phẫu thuật cắt lách 4416000
03C2.1.70Phẫu thuật nội soi cắt lách 4330000
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy 4429000
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc5629000
Phẫu thuật nạo vét hạch 3761000
Phẫu thuật u trong ổ bụng 4614000
03C2.1.68Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3634000
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2494000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng3228000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2796000
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2532000
03C2.1.66Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) 2224000
03C2.1.50Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng2417000
03C2.1.49Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm3917000
03C2.1.54Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)1029000
03C2.1.55Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm1856000
03C2.1.48Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi1691000
03C2.1.52Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng3377000
03C2.1.47Mở thông dạ dày qua nội soi2692000
03C2.1.51Nong đường mật qua nội soi tá tràng2229000
04C3.1.158Cắt phymosis233000
04C3.1.156Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182000
04C3.1.157Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte133000
04C3.1.159Thắt các búi trĩ hậu môn 273000
Xương, cột sống, hàm mặt
03C2.1.1Cố định gãy xương sườn48900
04C3.1.181Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)706000
04C3.1.180Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)521000
04C3.1.167Nắn trật khớp háng (bột liền)641000
04C3.1.166Nắn trật khớp háng (bột tự cán)271000
04C3.1.165Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)256000
04C3.1.164Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)156000
04C3.1.161Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)395000
04C3.1.160Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)217000
04C3.1.163Nắn trật khớp vai (bột liền)316000
04C3.1.162Nắn trật khớp vai (bột tự cán)161000
04C3.1.177Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)231000
04C3.1.176Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)158000
04C3.1.175Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)330000
04C3.1.174Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)208000
04C3.1.179Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)710000
04C3.1.178Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)318000
04C3.1.171Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)330000
04C3.1.170Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)248000
04C3.1.173Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)330000
04C3.1.172Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)248000
04C3.1.169Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)620000
04C3.1.168Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)340000
03C2.1.2Nắn, bó gẫy xương đòn117000
03C2.1.4Nắn, bó gẫy xương gót141000
03C2.1.3Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ141000
Phẫu thuật cắt cụt chi 3711000
03C2.1.109Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2878000
Phẫu thuật thay khớp vai6902000
03C2.1.117Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2761000
03C2.1.110Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2878000
03C2.1.119Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân2086000
03C2.1.118Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3116000
03C2.1.104Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân3208000
03C2.1.105Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4200000
03C2.1.100Phẫu thuật tạo hình khớp háng3208000
03C2.1.97Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4580000
03C2.1.99Phẫu thuật thay khớp háng bán phần3708000
03C2.1.96Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5080000
03C2.1.98Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5080000
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3945000
Phẫu thuật làm cứng khớp3607000
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp 3528000
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp2728000
03C2.1.108Phẫu thuật ghép chi 6042000
Phẫu thuật ghép xương 4578000
03C2.1.101Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao4580000
03C2.1.115Phẫu thuật kéo dài chi 4602000
03C2.1.103Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3708000
03C2.1.102Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5080000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương3706000
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )2923000
03C2.1.106Phẫu thuật nội soi tái tạo gân 4200000
03C2.1.113Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)5514000
03C2.1.114Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 3714000
03C2.1.111Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1716000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius7051000
03C2.1.95Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )8755000
03C2.1.93Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ5150000
03C2.1.94Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5272000
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5345000
03C2.1.92Phẫu thuật thay đốt sống 5538000
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4969000
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)2847000
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)2922000
03C2.1.116Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền3278000
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm24172000
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm22760000
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2578000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp4547000
03C2.1.107Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4874000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6455000
03C2.1.112Tạo hình khí-phế quản12126000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
Phẫu thuật loại đặc biệt4612000
Phẫu thuật loại I2783000
Phẫu thuật loại II1914000
Phẫu thuật loại III1211000
Thủ thuật loại đặc biệt965000
Thủ thuật loại I535000
Thủ thuật loại II363000
Thủ thuật loại III176000
PHỤ SẢN
Bóc nang tuyến Bartholin1263000
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo2681000
Bóc nhân xơ vú973000
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên3675000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2736000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung115000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần4058000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi5499000
Cắt u thành âm đạo2022000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung6028000
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách4720000
Chích áp xe tầng sinh môn799000
Chích áp xe tuyến Bartholin817000
04C3.2.192Chích apxe tuyến vú 215000
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh779000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng858000
Chọc dò màng bụng sơ sinh400000
Chọc dò túi cùng Douglas276000
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm2181000
Chọc ối710000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas824000
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu5994000
04C3.2.191Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser 155000
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn283000
04C3.2.186Đỡ đẻ ngôi ngược980000
04C3.2.185Đỡ đẻ thường ngôi chỏm697000
04C3.2.187Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1193000
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục4062000
04C3.2.188Forceps hoặc Giác hút sản khoa930000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng645000
04C3.2.183Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết200000
Hút thai dưới siêu âm448000
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang2717000
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai2394000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1552000
Khâu rách cùng đồ âm đạo1872000
Khâu tử cung do nạo thủng2750000
Khâu vòng cổ tử cung545000
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung2715000
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2586000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn84600
Lấy dị vật âm đạo563000
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ2821000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2218000
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung3369000
Nạo hút thai trứng756000
04C3.2.184Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ340000
Nội soi buồng tử cung can thiệp4362000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán2804000
Nội xoay thai1398000
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính575000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 277000
03C2.2.11Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung170000
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 181139000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần 296000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không376000
04C3.2.197Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc181000
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước1029000
04C3.2.198Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 537000
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không392000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung4795000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2645000
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại2587000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4554000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính2830000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3616000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung1915000
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ2697000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3685000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi5855000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp9453000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7314000
Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn6047000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo2628000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn3659000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang3715000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng3674000
Phẫu thuật Crossen 3961000
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT)5334000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung3290000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2812000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4159000
04C3.2.194Phẫu thuật lấy thai lần đầu2300000
04C3.2.195Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên2894000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)5860000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3984000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa4256000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược7836000
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart 2751000
Phẫu thuật Manchester 3630000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3323000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung3456000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung3825000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu6062000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2912000
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng4699000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2750000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4238000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung6065000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật5507000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ5020000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung5863000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7840000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 7980000
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)5972000
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung5038000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng5476000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung4954000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa4912000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ9102000
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng5494000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ4692000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6482000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6492000
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng4040000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)5898000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)3537000
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)4582000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa4834000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3312000
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục4070000
Phẫu thuật treo tử cung 2827000
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6108000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo378000
Sinh thiết gai rau1145000
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú2188000
04C3.2.189Soi cổ tử cung 60700
04C3.2.190Soi ối47700
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)1112000
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung246000
Tiêm nhân Chorio234000
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng6727000
04C3.2.193Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung383000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt3729000
Phẫu thuật loại I2294000
Phẫu thuật loại II1450000
Phẫu thuật loại III1088000
Thủ thuật loại đặc biệt861000
Thủ thuật loại I574000
Thủ thuật loại II394000
Thủ thuật loại III184000
MẮT
Bơm rửa lệ đạo 36200
03C2.3.76Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU1197000
03C2.3.59Cắt bỏ túi lệ829000
03C2.3.48Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn1224000
03C2.3.61Cắt mộng áp Mytomycin973000
03C2.3.73Cắt mống mắt chu biên bằng Laser308000
03C2.3.87Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc1142000
03C2.3.66Cắt u kết mạc không vá753000
04C3.3.208Chích chắp hoặc lẹo 77600
03C2.3.57Chích mủ hốc mắt445000
03C2.3.75Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng1097000
03C2.3.9Chữa bỏng mắt do hàn điện28400
Chụp mạch ICG248000
03C2.3.8Đánh bờ mi36900
Điện chẩm391000
03C2.3.11Điện di điều trị (1 lần)19600
03C2.3.79Điện đông thể mi463000
03C2.3.5Điện võng mạc91800
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị30300
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc402000
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc132000
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản62300
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi53300
04C3.3.200Đo Javal 35600
03C2.3.1Đo khúc xạ máy9500
04C3.3.199Đo nhãn áp 25300
03C2.3.7Đo thị lực khách quan70800
04C3.3.201Đo thị trường, ám điểm28600
03C2.3.6Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo57900
03C2.3.16Đốt lông xiêu47300
03C2.3.95Ghép giác mạc (01 mắt)3294000
03C2.3.69Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc1228000
03C2.3.67Ghép màng ối điều trị loét giác mạc1029000
03C2.3.62Gọt giác mạc 759000
03C2.3.64Khâu cò mi394000
03C2.3.50Khâu củng mạc đơn thuần810000
03C2.3.51Khâu củng giác mạc phức tạp1224000
03C2.3.53Khâu củng mạc phức tạp1097000
04C3.3.220Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê1422000
04C3.3.219Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê798000
03C2.3.49Khâu giác mạc đơn thuần760000
03C2.3.52Khâu giác mạc phức tạp1097000
03C2.3.55Khâu phục hồi bờ mi679000
03C2.3.56Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt912000
03C2.3.13Khoét bỏ nhãn cầu729000
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc1714000
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc1434000
04C3.3.221Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)657000
04C3.3.210Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)80100
04C3.3.222Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)852000
04C3.3.211Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)323000
03C2.3.47Lấy dị vật hốc mắt879000
04C3.3.209Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 63600
03C2.3.46Lấy dị vật tiền phòng1097000
03C2.3.84Lấy huyết thanh đóng ống53200
03C2.3.15Lấy sạn vôi kết mạc34600
03C2.3.86Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)56300
03C2.3.74Mở bao sau bằng Laser253000
04C3.3.224Mổ quặm 1 mi - gây mê1221000
04C3.3.213Mổ quặm 1 mi - gây tê 631000
04C3.3.225Mổ quặm 2 mi - gây mê1399000
04C3.3.214Mổ quặm 2 mi - gây tê 834000
04C3.3.215Mổ quặm 3 mi - gây tê1054000
04C3.3.226Mổ quặm 3 mi - gây mê1617000
04C3.3.227Mổ quặm 4 mi - gây mê1810000
04C3.3.216Mổ quặm 4 mi - gây tê 1218000
03C2.3.54Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ729000
03C2.3.68Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc929000
03C2.3.12Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)532000
03C2.3.14Nặn tuyến bờ mi34600
Nâng sàn hốc mắt2736000
03C2.3.2Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm104000
03C2.3.63Nối thông lệ mũi 1 mắt1029000
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển2220000
03C2.3.32Phẫu thuật cắt bao sau579000
03C2.3.30Phẫu thuật cắt bè1092000
03C2.3.96Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)2912000
03C2.3.36Phẫu thuật cắt màng đồng tử 922000
04C3.3.223Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê 1459000
04C3.3.212Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê949000
03C2.3.97Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên514000
03C2.3.35Phẫu thuật cắt thủy tinh thể1197000
03C2.3.31Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) 1964000
03C2.3.37Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1497000
03C2.3.20Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)1794000
03C2.3.94Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)2642000
03C2.3.19Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)829000
03C2.3.89Phẫu thuật hẹp khe mi629000
03C2.3.28Phẫu thuật lác (1 mắt)729000
03C2.3.27Phẫu thuật lác (2 mắt)1164000
03C2.3.23Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)779000
03C2.3.77Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)1797000
04C3.3.218Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê1420000
04C3.3.217Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê859000
03C2.3.70Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân829000
03C2.3.43Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả729000
03C2.3.26Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)1292000
03C2.3.45Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi1497000
03C2.3.42Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả1097000
03C2.3.24Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 829000
03C2.3.25Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)1079000
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon1652000
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL4846000
03C2.3.33Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)1624000
03C2.3.39Phẫu thuật u có vá da tạo hình1224000
03C2.3.41Phẫu thuật u kết mạc nông679000
03C2.3.38Phẫu thuật u mi không vá da 713000
03C2.3.40Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt1224000
03C2.3.44Phẫu thuật vá da điều trị lật mi1047000
03C2.3.65Phủ kết mạc631000
03C2.3.71Quang đông thể mi điều trị Glôcôm286000
03C2.3.34Rạch góc tiền phòng1097000
03C2.3.10Rửa cùng đồ 40800
03C2.3.4Sắc giác64100
Siêu âm bán phần trước (UBM)204000
03C2.3.81Siêu âm mắt chẩn đoán 58300
03C2.3.80Siêu âm điều trị (1 ngày)66200
03C2.3.83Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức150000
03C2.3.29Soi bóng đồng tử29400
04C3.3.203Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng51700
03C2.3.88Tách dính mi cầu ghép kết mạc2183000
03C2.3.72Tạo hình vùng bè bằng Laser217000
Test thử cảm giác giác mạc38800
03C2.3.78Tháo dầu Silicon phẫu thuật779000
04C3.3.207Thông lệ đạo hai mắt 93100
04C3.3.206Thông lệ đạo một mắt 58800
04C3.3.205Tiêm dưới kết mạc một mắt 46700
04C3.3.204Tiêm hậu nhãn cầu một mắt46700
Vá sàn hốc mắt3132000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt2102000
Phẫu thuật loại I1208000
Phẫu thuật loại II854000
Phẫu thuật loại III596000
Thủ thuật loại đặc biệt522000
Thủ thuật loại I338000
Thủ thuật loại II192000
Thủ thuật loại III121000
TAI MŨI HỌNG
03C2.4.18Bẻ cuốn mũi 129000
03C2.4.31Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)204000
03C2.4.32Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)274000
04C3.4.250Cắt Amiđan (gây mê)1070000
04C3.4.251Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)2340000
03C2.4.19Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê475000
03C2.4.64Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi7683000
Cắt polyp ống tai gây mê1975000
Cắt polyp ống tai gây tê598000
03C2.4.57Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6749000
03C2.4.65Cắt u cuộn cảnh7469000
04C3.4.228Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)259000
04C3.4.229Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)259000
03C2.4.11Chích rạch vành tai61200
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con5831000
03C2.4.10Chọc hút dịch vành tai51200
03C2.4.56Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 7078000
03C2.4.47Đo ABR (1 lần)177000
03C2.4.44Đo nhĩ lượng26600
03C2.4.46Đo OAE (1 lần)53200
03C2.4.43Đo phản xạ cơ bàn đạp26600
03C2.4.39Đo sức cản của mũi93600
03C2.4.42Đo sức nghe lời53600
03C2.4.40Đo thính lực đơn âm41600
03C2.4.41Đo trên ngưỡng58200
03C2.4.30Đốt Amidan áp lạnh189000
03C2.4.4Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)129000
03C2.4.3Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng148000
03C2.4.22Đốt họng hạt77900
03C2.4.54Ghép thanh khí quản đặt stent 5914000
03C2.4.13Hút xoang dưới áp lực56200
03C2.4.15Khí dung19600
03C2.4.1Làm thuốc thanh quản hoặctai20400
03C2.4.2Lấy dị vật họng40600
04C3.4.233Lấy dị vật tai ngoài đơn giản62000
04C3.4.252Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 512000
04C3.4.234Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)154000
04C3.4.246Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng697000
04C3.4.239Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng357000
04C3.4.236Lấy dị vật trong mũi có gây mê669000
04C3.4.235Lấy dị vật trong mũi không gây mê 192000
03C2.4.12Lấy nút biểu bì ống tai62000
04C3.4.254Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê1328000
04C3.4.242Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê830000
Mở sào bào - thượng nhĩ 3680000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê2657000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê1271000
04C3.4.243Nạo VA gây mê782000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc4577000
03C2.4.20Nhét meche hoặcbấc mũi113000
03C2.4.55Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp 7881000
04C3.4.247Nội soi cắt polype mũi gây mê658000
04C3.4.241Nội soi cắt polype mũi gây tê453000
04C3.4.231Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)274000
04C3.4.232Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)274000
04C3.4.240Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê442000
04C3.4.253Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê669000
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên2174000
04C3.4.244Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng697000
04C3.4.245Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm717000
04C3.4.237Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng219000
04C3.4.238Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm314000
04C3.4.255Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer1564000
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê600000
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê1554000
03C2.4.25Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê509000
03C2.4.37Nội soi Tai Mũi Họng103000
03C2.4.9Nong vòi nhĩ37000
03C2.4.34Nong vòi nhĩ nội soi115000
03C2.4.66Phẫu thuật áp xe não do tai5899000
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện 1634000
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.3744000
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP4992000
03C2.4.61Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi9361000
03C2.4.67Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ5621000
03C2.4.68Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da6734000
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi3833000
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser4577000
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm4585000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII4585000
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng7920000
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm5298000
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong4577000
03C2.4.52Phẫu thuật đỉnh xương đá4330000
Phẫu thuật giảm áp dây VII6948000
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt5298000
03C2.4.69Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 6690000
03C2.4.70Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng 7121000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên3020000
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe2962000
Phẫu thuật mở cạnh mũi4884000
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi4577000
Phẫu thuật nạo V.A nội soi2787000
03C2.4.71Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 5621000
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên2723000
03C2.4.60Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang 8949000
03C2.4.58Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ13489000
03C2.4.59Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng8489000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh5236000
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt2962000
03C2.4.27Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)4115000
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm7998000
03C2.4.73Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang6021000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3833000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi3148000
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên3020000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt5543000
03C2.4.49Phẫu thuật nội soi lấy u hoặcđiều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ7110000
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm7920000
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang4884000
03C2.4.72Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm4899000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma3744000
03C2.4.26Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh 2928000
03C2.4.63Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII7703000
Phẫu thuật rò xoang lê4577000
03C2.4.53Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5899000
03C2.4.62Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương5899000
03C2.4.51Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII6005000
Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5171000
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân7112000
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp5171000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm5177000
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)2787000
03C2.4.16Rửa tai, rửa mũi, xông họng26600
03C2.4.28Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm209000
03C2.4.29Soi thực quản bằng ống mềm209000
03C2.4.8Thông vòi nhĩ85200
03C2.4.33Thông vòi nhĩ nội soi114000
03C2.4.7Trích màng nhĩ60200
04C3.4.248Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)724000
04C3.4.249Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)724000
Vá nhĩ đơn thuần3680000
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt3013000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt3361000
Phẫu thuật loại I1974000
Phẫu thuật loại II1388000
Phẫu thuật loại III940000
Thủ thuật loại đặc biệt856000
Thủ thuật loại I503000
Thủ thuật loại II286000
Thủ thuật loại III138000
RĂNG - HÀM - MẶT
Các kỹ thuật về răng, miệng
03C2.5.1.3Cắt lợi trùm 156000
03C2.5.2.6Chụp thép làm sẵn288000
03C2.5.1.6Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)357000
Điều trị răng
03C2.5.2.3Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 328000
03C2.5.2.13Điều trị tuỷ lại950000
03C2.5.2.10Điều trị tuỷ răng số 4, 5557000
03C2.5.2.11Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới787000
03C2.5.2.9Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3418000
03C2.5.2.12Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên917000
03C2.5.2.4Điều trị tuỷ răng sữa một chân268000
03C2.5.2.5Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân378000
03C2.5.2.14Hàn composite cổ răng333000
03C2.5.2.1Hàn răng sữa sâu ngà 95200
04C3.5.1.260Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 131000
04C3.5.1.259Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 75200
03C2.5.1.11Nắn trật khớp thái dương hàm102000
03C2.5.1.10Nạo túi lợi 1 sextant72200
03C2.5.1.7Nhổ chân răng187000
03C2.5.1.1Nhổ răng đơn giản101000
03C2.5.1.2Nhổ răng khó203000
04C3.5.1.257Nhổ răng số 8 bình thường 212000
04C3.5.1.258Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 335000
04C3.5.1.256Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa 36200
03C2.5.2.16Phục hồi thân răng có chốt494000
03C2.5.2.7Răng sâu ngà243000
03C2.5.2.8Răng viêm tuỷ hồi phục260000
04C3.5.1.261Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 31800
03C2.5.6.2Sửa hàm 194000
03C2.5.2.2Trám bít hố rãnh208000
Các phẫu thuật hàm mặt
03C2.5.1.16Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ333000
03C2.5.1.24Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn 1034000
03C2.5.1.22Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng805000
03C2.5.1.23Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên447000
03C2.5.1.18Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả407000
03C2.5.1.19Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)289000
03C2.5.1.20Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng527000
03C2.5.1.14Lấy sỏi ống Wharton1010000
03C2.5.1.12Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm697000
03C2.5.1.13Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên1117000
03C2.5.7.44Cắt bỏ nang sàn miệng2741000
03C2.5.7.35Cắt nang xương hàm từ 2-5cm2891000
03C2.5.7.33Cắt u nang giáp móng2115000
03C2.5.7.48Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2591000
Điều trị đóng cuống răng456000
Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor541000
03C2.5.7.39Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm2791000
03C2.5.7.50Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1642000
03C2.5.7.46Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên2815000
03C2.5.7.3Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)2446000
03C2.5.7.4Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít 4008000
03C2.5.7.6Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp 5108000
03C2.5.7.12Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh 4066000
03C2.5.7.16Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt3046000
03C2.5.7.26Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm 3114000
03C2.5.7.15Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt2953000
03C2.5.7.37Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch3196000
03C2.5.7.36Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch3196000
03C2.5.7.2Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít3491000
03C2.5.7.17Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt 4070000
03C2.5.7.24Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên 2914000
03C2.5.7.23Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu 2714000
03C2.5.7.22Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới 2614000
03C2.5.7.25Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 3014000
03C2.5.7.41Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt2129000
03C2.5.7.10Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 3746000
03C2.5.7.8Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3746000
03C2.5.7.11Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 3966000
03C2.5.7.9Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3916000
03C2.5.7.19Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng 3089000
03C2.5.7.42Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.2940000
03C2.5.7.13Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ4018000
03C2.5.7.14Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật4108000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2414000
03C2.5.7.52Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương2317000
03C2.5.7.45Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm2741000
03C2.5.7.18Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn 4270000
03C2.5.7.38Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt3470000
03C2.5.7.30Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng2446000
03C2.5.7.31Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu2446000
03C2.5.7.29Phẫu thuật tạo hình môi hai bên2546000
03C2.5.7.28Phẫu thuật tạo hình môi một bên2446000
03C2.5.7.47Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)1768000
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên2763000
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu2700000
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên2639000
03C2.5.7.1Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới3091000
03C2.5.7.49Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt841000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt3438000
Phẫu thuật loại I2195000
Phẫu thuật loại II1362000
Phẫu thuật loại III894000
Thủ thuật loại đặc biệt772000
Thủ thuật loại I475000
Thủ thuật loại II271000
Thủ thuật loại III138000
BỎNG
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2234000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn3767000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em2835000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3217000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2263000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn3704000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2882000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3234000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em3959000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em3239000
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)3699000
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình3562000
Cắt sẹo khâu kín3241000
03C2.6.11Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler286000
03C2.6.15Điều trị bằng ôxy cao áp227000
03C2.6.14Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) 531000
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)2600000
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)1792000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2788000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn4203000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3467000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3931000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em6288000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3649000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)4843000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)6417000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn4264000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3843000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3293000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn6998000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn5399000
03C2.6.10Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 509000
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính3904000
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo3831000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo4700000
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng3550000
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)3726000
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch13452000
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai2673000
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo17585000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo4212000
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu3610000
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính2430000
03C2.6.3Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)270000
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê)220000
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê)848000
03C2.6.12Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma190000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể114000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể240000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể405000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể539000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể856000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể1362000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật đặc biệt3921000
Phẫu thuật loại I2244000
Phẫu thuật loại II1503000
Phẫu thuật loại III1097000
Thủ thuật loại đặc biệt1107000
Thủ thuật loại I
548000
Thủ thuật loại II327000
Thủ thuật loại III
178000
UNG BƯỚU
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)381000
03C2.1.11Đặt Iradium (lần)470000
04C2.97Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx 104000
Đổ khuôn chì trong xạ trị1068000
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy401000
Làm mặt nạ cố định đầu1071000
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát381000
Truyền hóa chất tĩnh mạch153000
Truyền hóa chất tĩnh mạch125000
Truyền hóa chất động mạch (1 ngày)346000
Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)203000
Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày)391000
Xạ phẫu bằng Cyber Knife20658000
03C5.5Xạ phẫu bằng Gamma Knife28752000
03C5.4Xạ trị bằng X Knife28658000
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày)1581000
03C5.3Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)504000
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)5144000
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)3274000
Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)1381000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ7518000
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa8418000
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm8218000
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá8918000
Tháo khớp xương bả vai do ung thư6718000
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm8118000
Đặt buồng tiêm truyền dưới da1285000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt4553000
Phẫu thuật loại I2690000
Phẫu thuật loại II1742000
Phẫu thuật loại III1177000
Thủ thuật loại đặc biệt861000
Thủ thuật loại I499000
Thủ thuật loại II357000
Thủ thuật loại III205000
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
Phẫu thuật loại I2136000
Phẫu thuật loại II1439000
Phẫu thuật loại III969000
Thủ thuật loại đặc biệt947000
Thủ thuật loại I564000
Thủ thuật loại II326000
Thủ thuật loại III192000
VI PHẪU
Phẫu thuật loại đặc biệt5580000
Phẫu thuật loại I3158000
PHẪU THUẬT NỘI SOI
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật85034000
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực90901000
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu79203000
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng96488000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
Phẫu thuật loại đặc biệt3645000
Phẫu thuật loại I2393000
Phẫu thuật loại II1618000
Phẫu thuật loại III966000
GÂY MÊ
Gây mê thay băng bỏng
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp1044000
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể740000
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể552000
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể379000
Gây mê khác679000
XÉT NGHIỆM
Huyết học
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)1004000
03C3.1.HH116Bilan đông cầm máu - huyết khối1560000
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20200
04C5.1.296Co cục máu đông14800
04C5.1.331Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)685000
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối1189000
04C5.1.298Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)413000
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan18500
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)60600
03C3.1.HH51Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8392000
04C5.1.354Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính)186000
04C5.1.355Điện di huyết sắc tố (định lượng)356000
04C5.1.352Điện di miễn dịch huyết thanh1013000
04C5.1.353Điện di protein huyết thanh368000
03C3.1.HH111Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương16362000
03C3.1.HH110Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi16362000
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex3699000
03C3.1.HH103Định danh kháng thể bất thường1160000
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA4368000
03C3.1.HH41Định lượng anti Thrombin III136000
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh 2223000
03C3.1.HH43Định lượng chất ức chế C1205000
Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang513000
03C3.1.HH30Định lượng D- Dimer251000
03C3.1.HH34Định lượng đồng yếu tố Ristocetin205000
03C3.1.HH47Định lượng FDP136000
04C5.1.300Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp102000
Định lượng gen bệnh máu ác tính 4120000
03C3.1.HH57Định lượng men G6PD80100
03C3.1.HH58Định lượng men Pyruvat kinase171000
03C3.1.HH37Định lượng Plasminogen205000
03C3.1.HH32Định lượng Protein C229000
03C3.1.HH31Định lượng Protein S229000
03C3.1.HH40Định lượng t- PA205000
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu 5381000
Định lượng ức chế yếu tố IX260000
Định lượng ức chế yếu tố VIII148000
03C3.1.HH44Định lượng yếu tố Heparin205000
04C5.1.299Định lượng yếu tố I (fibrinogen)56000
04C5.1.327Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặcVonWillebrand (kháng nguyên) hoặcVonWillebrand (hoạt tính)456000
03C3.1.HH45Định lượng yếu tố kháng Xa251000
03C3.1.HH33Định lượng yếu tố Thrombomodulin205000
04C5.1.325Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)316000
04C5.1.326Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX 229000
04C5.1.324Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI286000
04C5.1.328Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)1050000
03C3.1.HH36Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2205000
03C3.1.HH38Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)205000
03C3.1.HH39Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)205000
03C3.1.HH90Định nhóm máu A 134300
04C5.1.287Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu22900
04C5.1.288Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương20500
04C5.1.286Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy38800
04C5.1.347Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu57200
04C5.1.291Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương28600
04C5.1.290Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu45800
04C5.1.289Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động37700
04C5.1.337Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ51500
04C5.1.336Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel85800
03C3.1.HH101Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)182000
03C3.1.HH100Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mi a )154000
03C3.1.HH94Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P 1 )194000
03C3.1.HH89Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)171000
04C5.1.292Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá30800
03C3.1.HH88Định nhóm máu khó hệ ABO205000
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX229000
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP1260000
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO1894000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)538000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)412000
04C5.1.329Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen 108000
04C5.1.330Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin205000
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)51500
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)8041000
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)6741000
04C5.1.279Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)29700
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)449000
03C3.1.HH104Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)40000
03C3.1.HH21Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker)182000
04C5.1.281Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)26200
04C5.1.278Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)65200
03C3.1.HH5Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)68700
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)148000
03C3.1.HH20Lách đồ57200
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu567000
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry2184000
03C3.1.HH12Máu lắng (bằng máy tự động)34300
04C5.1.283Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)22900
04C5.1.334Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)111000
04C5.1.332Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 80100
04C5.1.333Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)119000
03C3.1.HH27Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)28600
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)295000
03C3.1.HH28Nghiệm pháp von-Kaulla51500
04C5.1.307Nhuộm Esterase không đặc hiệu91600
04C5.1.308Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf101000
03C3.1.HH4Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động40000
03C3.1.HH13Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)34300
04C5.1.309Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)91600
04C5.1.305Nhuộm Peroxydase (MPO)76600
03C3.1.HH15Nhuộm Phosphatase acid74400
03C3.1.HH14Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu68700
03C3.1.HH19Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương80100
03C3.1.HH18Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương80100
04C5.1.306Nhuộm sudan den76600
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)1283000
OF test (test sàng lọc Thalassemia)47100
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) 390000
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) 425000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)74200
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)74200
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)54800
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 0 C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)67400
03C3.1.HH17Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 O C (kỹ thuật ống nghiệm)28600
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ286000
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ356000
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR1370000
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP590000
Phát hiện kháng đông đường chung87800
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)242000
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry2125000
Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh134000
03C3.1.HH102Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)91600
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)242000
04C5.1.284Sức bền thẩm thấu hồng cầu37700
03C3.1.HH106Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị860000
03C3.1.HH11Tập trung bạch cầu28600
03C3.1.HH50Test đường + Ham68700
04C5.1.282Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)17100
04C5.1.297Thời gian Howell 30800
04C5.1.348Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)48000
04C5.1.295Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)12500
Thời gian máu đông12500
03C3.1.HH22Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)40000
04C5.1.301Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công54800
04C5.1.302Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động62900
03C3.1.HH24Thời gian thrombin (TT)40000
03C3.1.HH23Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)40000
03C3.1.HH108Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn 2560000
03C3.1.HH107Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi 2560000
03C3.1.HH109Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương 3060000
Tinh dịch đồ314000
03C3.1.HH10Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu34300
03C3.1.HH9Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)17100
04C5.1.319Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công36500
03C3.1.HH8Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)17100
04C5.1.294Tìm tế bào Hargraves 64000
03C3.1.HH25Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh80100
03C3.1.HH26Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh114000
04C5.1.323Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)105000
04C5.1.280Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)36500
03C3.1.HH3Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser45800
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động40000
04C5.1.335Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)436000
03C3.1.HH105Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con 91600
03C3.1.HH121Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3320000
03C3.1.HH61Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR860000
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)4130000
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)109000
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)113000
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)84100
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)127000
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)89300
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)113000
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)112000
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)127000
Xác định kháng nguyên Fy a của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)117000
Xác định kháng nguyên Fy b của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)152000
03C3.1.HH91Xác định kháng nguyên H34300
Xác định kháng nguyên Jk a của hệ nhóm máu Kidd 205000
Xác định kháng nguyên Jk b của hệ nhóm máu Kidd 204000
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell59600
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell 104000
Xác định kháng nguyên Le a của hệ nhóm máu Lewis 174000
Xác định kháng nguyên Le b của hệ nhóm máu Lewis 203000
Xác định kháng nguyên Lu a của hệ nhóm máu Lutheran162000
Xác định kháng nguyên Lu b của hệ nhóm máu Lutheran 91600
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS150000
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS167000
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)1476000
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS 217000
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS 56900
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)871000
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)564000
03C3.1.HH63Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA286000
03C3.1.HH113Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan436000
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab)1771000
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)1771000
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry390000
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22 0 C, 37 0 C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard461000
04C5.1.349Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương 336000
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)862000
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)862000
04C5.1.285Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)34300
03C3.1.HH115Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+1760000
04C5.1.304Xét nghiệm tế bào hạch 48000
04C5.1.303Xét nghiệm tế bào học tủy xương 146000
03C3.1.HH59Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em498000
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.947000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.293000
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)4369000
03C3.1.HH62Xét nghiệm xác định gen Hemophilia1060000
Dị ứng miễn dịch
DƯ-MDLSĐịnh lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)436000
DƯ-MDLSĐịnh lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)407000
DƯ-MDLSĐịnh lượng Histamine985000
DƯ-MDLSĐịnh lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên 559000
DƯ-MDLSĐịnh lượng Interleukin 764000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase 740000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 688000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng C5a824000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng C1q432000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a 1059000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng CCP589000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng Centromere449000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng ENA420000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng Histone370000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng Insulin385000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng Jo - 1431000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)512000
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động251000
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh114000
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động286000
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh171000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) 578000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng Prothrombin446000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng RNP-70416000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng Scl-70370000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng Sm398000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 431000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng tiểu cầu705000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng tinh trùng1012000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)490000
DƯ-MDLSĐịnh lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) 481000
DƯ-MDLSĐịnh lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) 431000
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)242000
Hóa sinh
Máu
03C3.1.HS5ACTH80400
03C3.1.HS6ADH144000
03C3.1.HS23ALA91100
03C3.1.HS46Alpha FP (AFP)91100
03C3.1.HS78Alpha Microglobulin96500
03C3.1.HS3Amoniac75000
03C3.1.HS70Anti - TG268000
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng 203000
03C3.1.HS34Apolipoprotein A/B (1 loại)48200
03C3.1.HS20Benzodiazepam (BZD)37500
03C3.1.HS51Beta - HCG85800
03C3.1.HS38Beta2 Microglobulin75000
04C5.1.340BNP (B - Type Natriuretic Peptide) 578000
04C5.1.320Bổ thể trong huyết thanh32100
03C3.1.HS65CA 125138000
03C3.1.HS63CA 15 - 3149000
03C3.1.HS62CA 19-9138000
03C3.1.HS64CA 72 -4133000
04C5.1.312Ca++ máu16000
03C3.1.HS25Calci12800
03C3.1.HS12Calcitonin133000
03C3.1.HS43Catecholamin214000
03C3.1.HS50CEA85800
03C3.1.HS32Ceruloplasmin69700
03C3.1.HS28CK-MB37500
03C3.1.HS37Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) 58900
03C3.1.HS7Cortison91100
C-Peptid170000
03C3.1.HS4CPK26800
CRP định lượng53600
03C3.1.HS31CRP hs53600
03C3.1.HS60Cyclosporine 321000
03C3.1.HS66Cyfra 21 - 196500
04C5.1.311Điện giải đồ (Na, K, CL)28900
03C3.1.HS69Digoxin85800
Định lượng 25OH Vitamin D (D3)289000
Định lượng Alpha1 Antitrypsin64300
Định lượng Anti CCP310000
Định lượng Beta Crosslap138000
04C5.1.315Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21400
04C5.1.313Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…21400
Định lượng Cystatine C85800
Định lượng Ethanol (cồn) 32100
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh519000
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh519000
Định lượng Gentamicin96500
Định lượng Methotrexat396000
Định lượng p2PSA685000
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh75000
04C5.1.314Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh32100
Định lượng Tobramycin96500
Định lượng Tranferin Receptor107000
04C5.1.316Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26800
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)26800
Đo hoạt độ P-Amylase64300
Đo khả năng gắn sắt toàn thể75000
04C5.1.346Đường máu mao mạch15200
E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)182000
03C3.1.HS10Erythropoietin80400
03C3.1.HS52Estradiol80400
03C3.1.HS48Ferritin80400
03C3.1.HS67Folate85800
Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)182000
03C3.1.HS54FSH80400
03C3.1.HS30Gama GT19200
03C3.1.HS8GH160000
03C3.1.HS77GLDH96500
03C3.1.HS1Gross16000
03C3.1.HS76Haptoglobin96500
04C5.1.351HbA1C100000
03C3.1.HS75HBDH96500
HE4299000
03C3.1.HS57Homocysteine144000
03C3.1.HS35IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)64300
Inhibin A235000
03C3.1.HS49Insuline80400
03C3.1.HS74Kappa định tính96500
03C3.1.HS42Khí máu214000
03C3.1.HS72Lactat96500
03C3.1.HS73Lambda định tính96500
03C3.1.HS29LDH26800
03C3.1.HS53LH80400
03C3.1.HS36Lipase58900
03C3.1.HS2Maclagan16000
03C3.1.HS58Myoglobin91100
03C3.1.HS21Ngộ độc thuốc64300
03C3.1.HS18Nồng độ rượu trong máu29900
NSE (Neuron Specific Enolase)192000
03C3.1.HS19Paracetamol37500
04C5.1.321Phản ứng cố định bổ thể 32100
03C3.1.VS7Phản ứng CRP21400
03C3.1.HS14Phenytoin80400
04C5.1.344PLGF728000
03C3.1.HS71Pre albumin96500
04C5.1.339Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) 406000
04C5.1.338Pro-calcitonin 396000
03C3.1.HS56Progesteron80400
04C5.1.342PRO-GRP347000
03C3.1.HS55Prolactin75000
03C3.1.HS47PSA91100
PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)85800
03C3.1.HS61PTH235000
03C3.1.HS17Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin80400
03C3.1.HS39RF (Rheumatoid Factor)37500
03C3.1.HS22Salicylate75000
04C5.1.341SCC203000
04C5.1.345SFLT1728000
03C3.1.HS44T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)64300
04C5.1.343Tacrolimus721000
04C5.1.350Testosteron93200
03C3.1.HS15Theophylin80400
03C3.1.HS11Thyroglobulin175000
03C3.1.HS13TRAb định lượng406000
03C3.1.HS41Transferin/độ bão hòa tranferin64300
03C3.1.HS16Tricyclic anti depressant80400
03C3.1.HS59Troponin T/I75000
03C3.1.HS45TSH58900
03C3.1.HS68Vitamin B1275000
04C5.1.310Xác định Bacturate trong máu203000
04C5.1.317Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) 25600
04C5.1.318Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)25600
Nước tiểu
03C3.2.4Amphetamin (định tính)42900
04C5.2.364Amylase niệu37500
04C5.2.358Calci niệu24500
04C5.2.357Catecholamin niệu (HPLC)417000
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)160000
04C5.2.360Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu28900
03C3.2.8DPD192000
03C3.2.7Dưỡng chấp21400
04C5.2.366Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính23500
04C5.2.367Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng90000
04C5.2.369Hydrocorticosteroid định lượng38500
03C3.2.5Marijuana định tính42900
03C3.2.2Micro Albumin42900
04C5.2.368Oestrogen toàn phần định lượng32100
03C3.2.3Opiate định tính42900
04C5.2.359Phospho niệu20300
04C5.2.370Porphyrin định tính48200
03C3.2.6Protein Bence - Jone21400
04C5.2.361Protein niệu hoặc đường niệu định lượng13800
04C5.2.362Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 42900
04C5.2.371Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính3100
03C3.2.1Tổng phân tích nước tiểu 27300
04C5.2.372Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính4700
04C5.2.363Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu16000
04C5.2.365Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen 6300
Phân
04C5.3.375Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính 9600
04C5.3.373Bilirubin định tính 6300
04C5.3.374Canxi, Phospho định tính 6300
04C5.3.377Urobilin, Urobilinogen: Định tính 6300
Dịch chọc dò
04C5.4.398Clo dịch22400
04C5.4.397Glucose dịch12800
04C5.4.399Phản ứng Pandy 8400
04C5.4.396Protein dịch10700
04C5.4.400Rivalta8400
04C5.4.393Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) 55700
04C5.4.394Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào91100
Vi sinh
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang64900
03C3.1.VS41Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động105000
03C3.1.VS42Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động100000
03C3.1.HH71Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động111000
03C3.1.HH72Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động94500
03C3.1.HH68Anti-HIV (nhanh)53000
03C3.1.HH65Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động105000
03C3.1.HH70Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động70800
04C5.4.385Anti-HBs định lượng114000
03C3.1.HH69Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động70800
03C3.1.HH67Anti-HCV (nhanh)53000
03C3.1.HH64Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động118000
03C3.1.HS40ASLO41200
03C3.1.VS34Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động105000
BK/JC virus Real-time PCR 454000
03C3.1.VS24Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động176000
Chlamydia test nhanh70800
Clostridium difficile miễn dịch tự động810000
CMV Avidity247000
04C5.4.387CMV đo tải lượng hệ thống tự động1820000
03C3.1.VS23CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động111000
03C3.1.VS22CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động129000
04C5.4.386CMV Real-time PCR 730000
03C3.1.VS35Cryptococcus test nhanh111000
03C3.1.VS15Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động152000
03C3.1.VS14Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động152000
03C3.1.VS8Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh129000
03C3.1.VS27EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động200000
03C3.1.VS28EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động212000
03C3.1.VS26EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động182000
03C3.1.VS25EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động189000
EV71 IgM/IgG test nhanh113000
03C3.1.HH10Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi35400
HBeAb test nhanh59000
03C3.1.HH73HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động94500
HBeAg test nhanh59000
03C3.1.HH66HBsAg (nhanh)53000
04C5.4.384HBsAg Định lượng468000
HBsAg khẳng định 610000
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động73900
03C3.1.VS11HBV đo tải lượng hệ thống tự động1310000
HBV đo tải lượng Real-time PCR660000
HCV Core Ag miễn dịch tự động540000
03C3.1.VS12HCV đo tải lượng hệ thống tự động1320000
HCV đo tải lượng Real-time PCR820000
HDV Ag miễn dịch bán tự động408000
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động212000
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động312000
Helicobacter pylori Ag test nhanh154000
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động311000
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động311000
HIV Ag/Ab test nhanh97100
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động129000
HIV đo tải lượng hệ thống tự động938000
HIV khẳng định172000
Hồng cầu trong phân test nhanh64900
04C5.3.376Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp37800
HPV genotype PCR hệ thống tự động1060000
HPV Real-time PCR376000
03C3.1.VS21HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động152000
03C3.1.VS20HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động152000
Influenza virus A, B Real-time PCR 1560000
Influenza virus A, B test nhanh168000
JEV IgM (test nhanh)123000
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động430000
04C5.4.378Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi41200
Leptospira test nhanh136000
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động250000
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động250000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng730000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc236000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng346000
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA885000
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert338000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc182000
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc170000
03C3.1.VS13Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng276000
04C5.4.388Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động810000
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR354000
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA1510000
03C3.1.VS30Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động247000
03C3.1.VS29Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động165000
NTM định danh LPA910000
03C3.1.VS5Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí1310000
Phản ứng Mantoux11800
04C5.1.319Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi31800
03C3.1.VS9Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động354000
Rickettsia Ab118000
03C3.1.VS17Rotavirus Ag test nhanh176000
03C3.1.VS33RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động141000
03C3.1.VS32Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động118000
03C3.1.VS31Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động141000
Rubella virus Ab test nhanh147000
Rubella virus Avidity296000
03C3.1.VS37Salmonella Widal176000
Toxoplasma Avidity250000
03C3.1.VS19Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động118000
03C3.1.VS18Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động118000
04C5.4.390Treponema pallidum RPR định lượng86100
04C5.4.389Treponema pallidum RPR định tính 37800
04C5.4.392Treponema pallidum TPHA định lượng176000
04C5.4.391Treponema pallidum TPHA định tính53000
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp141000
03C3.1.VS1Vi hệ đường ruột29400
Vi khuẩn khẳng định 460000
04C5.4.379Vi khuẩn nhuộm soi 67200
04C5.4.382Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường236000
03C3.1.VS6Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động296000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)1560000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR730000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh236000
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene 2620000
04C5.4.380Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) 182000
04C5.4.381Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động194000
04C5.4.383Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường236000
03C3.1.VS10Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động468000
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)1110000
03C3.3.1Xét nghiệm cặn dư phân53000
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
03C3.5.16Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật148000
03C3.5.18Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán296000
03C3.5.19Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh545000
03C3.5.21Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng420000
03C3.5.17Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u)148000
03C3.5.20Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu222000
03C3.5.23Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương148000
04C5.4.414Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học155000
04C5.4.409Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou341000
03C3.5.22Xét nghiệm cyto (tế bào)103000
Xét nghiệm đột biến gen BRAF4586000
Xét nghiệm đột biến gen EGFR5386000
Xét nghiệm đột biến gen KRAS5186000
Xét nghiệm FISH5586000
Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu (Dual-SISH)4686000
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)5386000
Cell Bloc (khối tế bào)230000
Thin-PAS560000
04C5.4.410Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên427000
04C5.4.411Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học1228000
04C5.4.404Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô291000
04C5.4.408Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa276000
04C5.4.413Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori358000
04C5.4.401Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin321000
04C5.4.403Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin402000
04C5.4.402Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)380000
04C5.4.405Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III395000
04C5.4.406Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son373000
04C5.4.407Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial424000
04C5.4.412Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh521000
04C5.4.415Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)252000
Các thủ thuật còn lại khác
Thủ thuật loại I434000
Thủ thuật loại II243000
Thủ thuật loại III118000
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
04C5.4.425Định lượng cấp NH3 trong máu252000
03C3.6.7Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân51900
03C3.6.4Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)111000
03C3.6.5Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu)111000
04C5.4.424Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu91900
04C5.4.418Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss192000
04C5.4.419Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý667000
04C5.4.422Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ1216000
04C5.4.417Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS356000
04C5.4.421Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ1241000
04C5.4.423Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng138000
04C5.4.420Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu71200
04C5.4.416Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất192000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
04C3.1.182Đặt và thăm dò huyết động4543000
03C3.7.3.8Điện cơ (EMG)127000
03C3.7.3.9Điện cơ tầng sinh môn139000
04C6.427Điện não đồ 63000
04C6.426Điện tâm đồ32000
03C3.7.3.6Điện tâm đồ gắng sức197000
03C1.42Đo áp lực đồ bàng quang125000
03C1.43Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo135000
Đo áp lực thẩm thấu niệu29300
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước502000
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học1980000
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi1925000
Đo áp lực hậu môn trực tràng936000
DƯ-MDLSĐo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography847000
03C2.1.90Đo các chỉ số niệu động học2335000
DƯ-MDLSĐo các thể tích phổi - Lung Volumes2799000
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)71500
04C6.429Đo chức năng hô hấp124000
Đo đa ký giấc ngủ2307000
DƯ-MDLSĐo FeNO393000
DƯ-MDLSĐo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity1336000
DƯ-MDLSĐo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP 774000
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch71500
03C3.7.3.7Holter điện tâm đồ/ huyết áp196000
04C6.428Lưu huyết não42600
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường129000
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén159000
Nghiệm pháp kích Synacthen414000
Nghiệm pháp nhịn uống603000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao418000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp258000
04C6.434Test dung nạp Glucagon 37900
Test Glucagon gián tiếp (Định lượng C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm)205000
03C3.7.3.1Test Raven/ Gille24300
03C3.7.3.3Test tâm lý BECK/ ZUNG19300
03C3.7.3.2Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS29300
04C6.432Test thanh thải Creatinine59500
04C6.433Test thanh thải Ure 59500
03C3.7.3.5Test trắc nghiệm tâm lý29300
03C3.7.3.4Test WAIS/ WICS34300
04C6.435Thăm dò các dung tích phổi255000
03C2.1.37Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1935000
04C6.431Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)32500
04C6.430Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan 32500
Các thủ thuật còn lại khác
Thủ thuật loại đặc biệt711000
Thủ thuật loại I274000
Thủ thuật loại II172000
Thủ thuật loại III88900
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
04C7.447Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ767000
04C7.441Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ280000
04C7.440Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol205000
04C7.437Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin185000
04C7.442Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ370000
03C3.7.1.13Độ tập trung I-131 tuyến giáp203000
04C7.446SPECT CT902000
03C3.7.1.1SPECT não432000
04C7.445SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)577000
03C3.7.1.2SPECT tưới máu cơ tim569000
04C7.443SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép632000
03C3.7.1.4Thận đồ đồng vị 273000
03C3.7.1.31Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO332000
03C3.7.1.28Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid352000
03C3.7.1.27Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid462000
03C3.7.1.19Xạ hình chẩn đoán khối u 432000
03C3.7.1.24Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate 402000
03C3.7.1.30Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m 332000
03C3.7.1.9Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan 402000
03C3.7.1.17Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m402000
03C3.7.1.3Xạ hình chức năng thận382000
03C3.7.1.5Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3442000
03C3.7.1.23Xạ hình chức năng tim 432000
03C3.7.1.8Xạ hình gan mật 402000
03C3.7.1.10Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid432000
Xạ hình hạch Lympho432000
03C3.7.1.11Xạ hình lách 402000
03C3.7.1.20Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ432000
03C3.7.1.29Xạ hình não 352000
04C7.444Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)577000
03C3.7.1.6Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)382000
03C3.7.1.33Xạ hình thông khí phổi432000
03C3.7.1.16Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA432000
03C3.7.1.18Xạ hình toàn thân với I-131432000
03C3.7.1.32Xạ hình tưới máu phổi 402000
03C3.7.1.14Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m302000
04C7.439Xạ hình tụy544000
03C3.7.1.21Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP452000
04C7.438Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép544000
03C3.7.1.12Xạ hình tuyến giáp 282000
03C3.7.1.15Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m332000
03C3.7.1.7Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG 432000
03C3.7.1.34Xạ hình tuyến vú402000
03C3.7.1.22Xạ hình xương 402000
03C3.7.1.35Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP432000
03C3.7.1.26Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51402000
03C3.7.1.25Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51302000
Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
03C3.7.2.36Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 747000
03C3.7.2.38Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 899000
03C3.7.2.44Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32549000
03C3.7.2.46Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) 764000
03C3.7.2.40Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)206000
03C3.7.2.43Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 1763000
03C3.7.2.52Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG 582000
03C3.7.2.49Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 802000
03C3.7.2.47Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol 666000
03C3.7.2.48Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 652000
03C3.7.2.51Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-12515271000
03C3.7.2.50Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 15271000
03C3.7.2.42Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 463000
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90 Y15008000
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90 Y3808000
Các thủ thuật còn lại khác
Thủ thuật loại đặc biệt491000
Thủ thuật loại I299000
Thủ thuật loại II194000
BỔ SUNG MỘT SỐ DỊCH VỤ
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring55000
Gây mê trong phẫu thuật mắt500000
Gây mê trong thủ thuật mắt250000

Giá dịch vụ khám bệnh

( Ban hành kèm theo Thông tư 39/ 2018/ TT – BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế

STTCơ sở y tếGiá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
1Bệnh viện hạng đặc biệt37000
2Bệnh viện hạng I37000
3Bệnh viện hạng II33000
4Bệnh viện hạng III29000
5Bệnh viện hạng IV 26000
6Trạm y tế xã 26000
7Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).200000

Bảng giá dịch vụ ngày giường bệnh

( Ban hành kèm theo Thông tư 39/ 2018/ TT – BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế

Số TTCác loại dịch vụBệnh viện hạng II
1Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc578000
2Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu314000
3Ngày giường bệnh Nội khoa:
3.1Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell)178000
3.2Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.152000
3.3Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng125000
4Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:
4.1Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể246000
4.2Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể214000
4.3Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể191000
4.4Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể163000

Phụ lục: Danh mục dịch vụ theo TT43/2013/TT-BYT (quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh) được phê duyệt tại Bệnh viện Sản – Nhi tỉnh Ninh Bình

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *